Có 2 kết quả:

修長 xiū cháng ㄒㄧㄡ ㄔㄤˊ修长 xiū cháng ㄒㄧㄡ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slender
(2) lanky
(3) tall and thin

Từ điển Trung-Anh

(1) slender
(2) lanky
(3) tall and thin